HÀNG MỚI - Array

HÀNG MỚI - Array

HÀNG MỚI - Array

HÀNG MỚI - Array

HÀNG MỚI - Array
HÀNG MỚI - Array

HÀNG MỚI

PLC Mitsubishi FX3U-64MR/ES-A

PLC Mitsubishi FX3U-64MR/ES-A

FX3U-64MR/ES-A. 32 ngõ vào DC sink/source, 32 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
FX3U-64MR/ES-A. 32 ngõ vào DC sink/source, 32 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
8.900.000 vnđ
Giá: 7.100.000 vnđ
Mô Đun Analog PLC Omron CP1W-MAD44

Mô Đun Analog PLC Omron CP1W-MAD44

CP1W-MAD44. 4 ngõ vào và 4 ngõ ra Analog 0-5V, 1-5V, 0-10V, -10~10V, 0-20mA, 4-20mA, độ phân giải 1/12000
CP1W-MAD44. 4 ngõ vào và 4 ngõ ra Analog 0-5V, 1-5V, 0-10V, -10~10V, 0-20mA, 4-20mA, độ phân giải 1/12000
PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A

PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A

FX3U-64MT/ES-A. 32 ngõ vào DC sink/source, 32 ngõ ra Transistor, Y0 Y1 Y2 phát xung 100kHz. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
FX3U-64MT/ES-A. 32 ngõ vào DC sink/source, 32 ngõ ra Transistor, Y0 Y1 Y2 phát xung 100kHz. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
8.900.000 vnđ
Giá: 7.200.000 vnđ
PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A

PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A

FX3U-80MR/ES-A. 40 ngõ vào DC sink/source, 40 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
FX3U-80MR/ES-A. 40 ngõ vào DC sink/source, 40 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
10.500.000 vnđ
Giá: 8.100.000 vnđ
PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A

PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A

FX3U-128MR/ES-A. 64 ngõ vào DC sink/source, 64 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
FX3U-128MR/ES-A. 64 ngõ vào DC sink/source, 64 ngõ ra Relay. Tốc độ xử lý 0.065 μs. Bộ nhớ 64K steps
14.000.000 vnđ
Giá: 11.200.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-8ER

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-8ER

CP1W-8ER. 8 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
CP1W-8ER. 8 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
1.700.000 vnđ
Giá: 1.500.000 vnđ
Đế gắn thanh ray Omron S82Y-FSC150DIN

Đế gắn thanh ray Omron S82Y-FSC150DIN

S82Y-FSC150DIN. Tạo đế lắp thanh ray cho bộ nguồn S8FS 75W 100W 150W
S82Y-FSC150DIN. Tạo đế lắp thanh ray cho bộ nguồn S8FS 75W 100W 150W
Giá: 60.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-20EDR1

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-20EDR1

CP1W-20EDR1. 12 ngõ vào DC Sink/Source, 8 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1HFullbox.
CP1W-20EDR1. 12 ngõ vào DC Sink/Source, 8 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1HFullbox.
2.200.000 vnđ
Giá: 2.100.000 vnđ
Đế gắn thanh ray Omron S82Y-FSC350DIN

Đế gắn thanh ray Omron S82Y-FSC350DIN

S82Y-FSC350DIN. Tạo đế lắp thanh ray cho bộ nguồn S8FS 200W 350W
S82Y-FSC350DIN. Tạo đế lắp thanh ray cho bộ nguồn S8FS 200W 350W
Giá: 80.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-20EDT

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-20EDT

CP1W-20EDT. 12 ngõ vào DC Sink/Source, 8 ngõ ra Transistor Sink. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
CP1W-20EDT. 12 ngõ vào DC Sink/Source, 8 ngõ ra Transistor Sink. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
2.200.000 vnđ
Giá: 2.100.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-32ER

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-32ER

CP1W-32ER. 32 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
CP1W-32ER. 32 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
4.000.000 vnđ
Giá: 3.800.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-40EDR

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-40EDR

CP1W-40EDR. 24 ngõ vào DC Sink/Source, 16 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H, CP2E
CP1W-40EDR. 24 ngõ vào DC Sink/Source, 16 ngõ ra Relay. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H, CP2E
3.900.000 vnđ
Giá: 3.200.000 vnđ
Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-40EDT

Mô Đun Mở Rộng I/O PLC Omron CP1W-40EDT

CP1W-40EDT. 24 ngõ vào DC Sink/Source, 16 ngõ ra Transistor Sink. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
CP1W-40EDT. 24 ngõ vào DC Sink/Source, 16 ngõ ra Transistor Sink. Sử dụng mở rộng ngõ vào/ra PLC Omron dòng CP1E, CP1L, CP1H
3.900.000 vnđ
Giá: 3.200.000 vnđ
Mô Đun Extension Power Supply PLC Mitsubishi FX3U-1PSU-5V

Mô Đun Extension Power Supply PLC Mitsubishi FX3U-1PSU-5V

FX3U-1PSU-5V. Mở rộng nguồn cấp cho các mô đun PLC Mitsubishi dòng FX3G, FX3GA, FX3U. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, fullbox.
FX3U-1PSU-5V. Mở rộng nguồn cấp cho các mô đun PLC Mitsubishi dòng FX3G, FX3GA, FX3U. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, fullbox.
Giá: 2.400.000 vnđ
Mô Đun Analog PLC Mitsubishi FX3U-3A-ADP

Mô Đun Analog PLC Mitsubishi FX3U-3A-ADP

FX3U-3A-ADP. 2 kênh Analog input, 1 kênh Analog output, dãy Analog 0-10V or 4-20mA. Độ phân giải 1/4000. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
FX3U-3A-ADP. 2 kênh Analog input, 1 kênh Analog output, dãy Analog 0-10V or 4-20mA. Độ phân giải 1/4000. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
Giá: 3.200.000 vnđ
Mô Đun Analog Input PLC Mitsubishi FX3U-4AD-ADP

Mô Đun Analog Input PLC Mitsubishi FX3U-4AD-ADP

FX3U-4AD-ADP. 4 kênh ngõ vào 0-10V, 4-20mA. Độ phân giải 1/4000 or 1/16000. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
FX3U-4AD-ADP. 4 kênh ngõ vào 0-10V, 4-20mA. Độ phân giải 1/4000 or 1/16000. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
4.000.000 vnđ
Giá: 3.500.000 vnđ
Mô Đun Nhiệt Độ Pt100 Mitsubishi FX3U-4AD-PT-ADP

Mô Đun Nhiệt Độ Pt100 Mitsubishi FX3U-4AD-PT-ADP

FX3U-4AD-PT-ADP. 4 kênh nhiệt độ Pt100, dãy nhiệt độ -50~+250°C. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, fullbox.
FX3U-4AD-PT-ADP. 4 kênh nhiệt độ Pt100, dãy nhiệt độ -50~+250°C. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, fullbox.
Giá: 4.100.000 vnđ
Mô Đun Nhiệt Độ TC Misubishi FX3U-4AD-TC-ADP

Mô Đun Nhiệt Độ TC Misubishi FX3U-4AD-TC-ADP

FX3U-4AD-TC-ADP. 4 kênh nhiệt độ Thermocouple K J, dãy nhiệt độ -1000 ~ +6000°C. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
FX3U-4AD-TC-ADP. 4 kênh nhiệt độ Thermocouple K J, dãy nhiệt độ -1000 ~ +6000°C. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
Giá: 4.900.000 vnđ
Mô Đun Analog Input PLC Mitsubishi FX3U-4AD

Mô Đun Analog Input PLC Mitsubishi FX3U-4AD

FX3U-4AD. 4 kênh vào Analog, dãy Analog -10 ~ +10Vdc, 4~20mA, -20mA ~ +20mA, độ phân giải 16 bit
FX3U-4AD. 4 kênh vào Analog, dãy Analog -10 ~ +10Vdc, 4~20mA, -20mA ~ +20mA, độ phân giải 16 bit
4.400.000 vnđ
Giá: 3.800.000 vnđ
Mô Đun Analog Output PLC Mitsubishi FX3U-4DA

Mô Đun Analog Output PLC Mitsubishi FX3U-4DA

FX3U-4DA. 4 kênh ngõ ra Analog, dãy Analog -10 ~ +10V or 0-20mA. Độ phân giải 16bits + sign. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
FX3U-4DA. 4 kênh ngõ ra Analog, dãy Analog -10 ~ +10V or 0-20mA. Độ phân giải 16bits + sign. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%, Fullbox.
Mô Đun High-speed Counter Mitsubishi FX3U-2HC

Mô Đun High-speed Counter Mitsubishi FX3U-2HC

FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
Giá: 4.300.000 vnđ
Mô Đun CC-Link Master Mitsubishi FX3U-16CCL-M

Mô Đun CC-Link Master Mitsubishi FX3U-16CCL-M

FX3U-16CCL-M. Mô đun Master CC-Link. Tổng chiều dài cáp 1200m tùy thuộc tốc độ. Tốc độ truyền thông max 10Mbps. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%.
FX3U-16CCL-M. Mô đun Master CC-Link. Tổng chiều dài cáp 1200m tùy thuộc tốc độ. Tốc độ truyền thông max 10Mbps. Xuất xứ: Japan, chính hãng. Mới 100%.
4.900.000 vnđ
Giá: 4.000.000 vnđ
chat