USB-SC09+. Thiết kế cách ly quang. Sử dụng Chip FTDI hiệu suất và độ tin cậy cao, lập trình PLC Mitsubishi dòng FX0, FX0S, FX1S, FX1N, FX2N, FX3U, FX3G, FX1, FX2 và dòng A. Hỗ trợ Win 2000, XP và Win 7, 8, 10
USB-SC09+. Thiết kế cách ly quang. Sử dụng Chip FTDI hiệu suất và độ tin cậy cao, lập trình PLC Mitsubishi dòng FX0, FX0S, FX1S, FX1N, FX2N, FX3U, FX3G, FX1, FX2 và dòng A. Hỗ trợ Win 2000, XP và Win 7, 8, 10
USB-SC09+. Thiết kế cách ly quang. Cáp USB lập trình PLC Mitsubishi dòng FX0, FX0S, FX1S, FX1N, FX2N, FX3U, FX3G, FX1, FX2 và dòng A. Hỗ trợ Win 2000, XP và Win 7, 8, 10(32bit/64bit)
USB-SC09+. Thiết kế cách ly quang. Cáp USB lập trình PLC Mitsubishi dòng FX0, FX0S, FX1S, FX1N, FX2N, FX3U, FX3G, FX1, FX2 và dòng A. Hỗ trợ Win 2000, XP và Win 7, 8, 10(32bit/64bit)
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.