DOP-107EV. Màn hình 7 inch cảm ứng 65K màu, CPU ARM Cotex-A8 800Mhz, Flash ROM 256Mb, RAM 256Mb. Cổng truyền thông Ethernet, COM1 và COM2/COM3. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DOP-107EV. Màn hình 7 inch cảm ứng 65K màu, CPU ARM Cotex-A8 800Mhz, Flash ROM 256Mb, RAM 256Mb. Cổng truyền thông Ethernet, COM1 và COM2/COM3. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DOP-107CV. Màn hình 7 inch cảm ứng 65K màu, CPU ARM Cotex-A8 800Mhz, Flash ROM 256Mb, RAM 256Mb. Cổng truyền thông COM1 và COM2/COM3. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DOP-107CV. Màn hình 7 inch cảm ứng 65K màu, CPU ARM Cotex-A8 800Mhz, Flash ROM 256Mb, RAM 256Mb. Cổng truyền thông COM1 và COM2/COM3. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
SK-102HE. Màn hình 10.2 inch 262,114 màu, CPU Cortex A8 600MHz, Memory 128M Flash + 128M DDR2, hỗ trợ kết nối nhiều hãng PLC. Xuất xứ: China. Mới 100%.
SK-102HE. Màn hình 10.2 inch 262,114 màu, CPU Cortex A8 600MHz, Memory 128M Flash + 128M DDR2, hỗ trợ kết nối nhiều hãng PLC. Xuất xứ: China. Mới 100%.
MT4434T. Màn hình cảm ứng 65K màu, 7inch, chip 32-bit 800MHz RISC. Truyền thông RS-232/RS-485/RS-422, USB Host, USB Slave. Hỗ trợ Modbus ASCII/RTU. Xuất xứ: China. Mới 100%.
MT4434T. Màn hình cảm ứng 65K màu, 7inch, chip 32-bit 800MHz RISC. Truyền thông RS-232/RS-485/RS-422, USB Host, USB Slave. Hỗ trợ Modbus ASCII/RTU. Xuất xứ: China. Mới 100%.
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
FX3U-2HC. 2 Kênh high-speed counter. 1-Pha, 1-2 kênh max 200kHz. 2-Pha, 1-edge max 200kHz. 2-Pha, 2-edge max 100kHz. 2-Pha, 4-edge max 50kHz. Encoder 5V/12V/24V. Sử dụng với FX3U ver 2.2, FX3UC ver 2.2
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP16EC00R3 (V8.62A3). 8 ngõ vào DC sink/source, 8 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 8ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.
DVP32EC00R3. 16 ngõ vào DC sink/source, 16 ngõ ra Relay, 1 cổng RS-232, 1 cổng RS-485. Bộ nhớ 4ksteps. Nguồn cấp 100-240VAC. Xuất xứ: China. Mới 100%, fullbox.